Học tiếng Nhật :: Bài học 83 Từ vựng về thời gian
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
1/15
Sau đó
© Copyright LingoHut.com 768445
その後 (sonogo)
Lặp lại
2/15
sớm
© Copyright LingoHut.com 768445
間もなく (mamonaku)
Lặp lại
3/15
Trước
© Copyright LingoHut.com 768445
前 (mae)
Lặp lại
4/15
Sớm
© Copyright LingoHut.com 768445
早く (hayaku)
Lặp lại
5/15
Trễ
© Copyright LingoHut.com 768445
遅く (osoku)
Lặp lại
6/15
Sau
© Copyright LingoHut.com 768445
後 (ato)
Lặp lại
7/15
Không bao giờ
© Copyright LingoHut.com 768445
決して (kesshite)
Lặp lại
8/15
Bây giờ
© Copyright LingoHut.com 768445
今 (ima)
Lặp lại
9/15
Một khi
© Copyright LingoHut.com 768445
一度 (ichi do)
Lặp lại
10/15
Nhiều lần
© Copyright LingoHut.com 768445
何度も (nan do mo)
Lặp lại
11/15
thỉnh thoảng
© Copyright LingoHut.com 768445
時々 (tokidoki)
Lặp lại
12/15
Luôn luôn
© Copyright LingoHut.com 768445
いつも (itsumo)
Lặp lại
13/15
Mấy giờ rồi?
© Copyright LingoHut.com 768445
何時ですか? (nan ji desu ka)
Lặp lại
14/15
Vào mấy giờ?
© Copyright LingoHut.com 768445
何時? (nan ji)
Lặp lại
15/15
Trong bao lâu?
© Copyright LingoHut.com 768445
どのくらい? (dono kurai)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording