Học tiếng Nhật :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi chiều
午後 (gogo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
2/10
Tối hôm qua
昨夜 (sakuya)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
3/10
Hôm qua
昨日 (kinou)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
4/10
Ngày mai
明日 (ashita)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
5/10
Hôm nay
今日 (kyou)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
6/10
Ban đêm
夜 (yoru)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
7/10
Tối nay
今夜 (konya)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
8/10
Buổi tối
夕方 (yuugata)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
9/10
Nửa đêm
深夜 (shinya)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
10/10
Buổi sáng
朝 (asa)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording