Học tiếng Nhật :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 768444
朝 (asa)
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 768444
午後 (gogo)
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 768444
夕方 (yuugata)
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 768444
夜 (yoru)
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 768444
深夜 (shinya)
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 768444
今夜 (konya)
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 768444
昨夜 (sakuya)
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 768444
今日 (kyou)
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 768444
明日 (ashita)
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 768444
昨日 (kinou)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording