Học tiếng Nhật :: Bài học 78 Phương hướng
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Ở đây; Ở đằng kia; Bên trái; Bên phải; Bắc; Tây; Nam; Đông; Bên phải; Bên trái; Ngay phía trước; Ở hướng nào?;
1/12
Ở đây
© Copyright LingoHut.com 768440
ここ (koko)
Lặp lại
2/12
Ở đằng kia
© Copyright LingoHut.com 768440
あそこ (asoko)
Lặp lại
3/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 768440
左 (hidari)
Lặp lại
4/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 768440
右 (migi)
Lặp lại
5/12
Bắc
© Copyright LingoHut.com 768440
北 (kita)
Lặp lại
6/12
Tây
© Copyright LingoHut.com 768440
西 (nishi)
Lặp lại
7/12
Nam
© Copyright LingoHut.com 768440
南 (minami)
Lặp lại
8/12
Đông
© Copyright LingoHut.com 768440
東 (higashi)
Lặp lại
9/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 768440
右に (migi ni)
Lặp lại
10/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 768440
左に (hidari ni)
Lặp lại
11/12
Ngay phía trước
© Copyright LingoHut.com 768440
真っ直ぐ前に (massugu mae ni)
Lặp lại
12/12
Ở hướng nào?
© Copyright LingoHut.com 768440
どの方向に? (dono houkou ni)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording