Học tiếng Nhật :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 768435
どんな調理方法ですか? (donna chouri houhou desu ka)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 768435
ベークド (bēkudo)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 768435
グリル焼き (guriru yaki)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 768435
ロースト (roーsuto)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 768435
フライ (furai)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 768435
ソテー (soteー)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 768435
トースト (toーsuto)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 768435
蒸す (fukasu)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 768435
みじん切り (mijingiri)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 768435
肉が生です (niku ga nama desu)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 768435
レアでお願いします (rea de onegai shi masu)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 768435
ミディアムでお願いします (midiamu de onegai shi masu)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 768435
ウェルダン (werudan)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 768435
塩をもっとお願いします (shio wo motto onegai shi masu)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 768435
新鮮な魚ですか? (shinsen na sakana desu ka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording