Học tiếng Nhật :: Bài học 72 Thực đơn
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bánh mì kẹp xúc xích; Bánh mì kẹp thịt; Bò bít tết; Bánh xăng-uých; Khoai tây chiên; Mỳ ý; Bánh bao; Bánh pizza; Tôi đói; Thêm 1 ít; Thêm; Một phần; Một chút; Quá nhiều;
1/14
Bánh mì kẹp xúc xích
© Copyright LingoHut.com 768434
ホットドッグ (hottodoggu)
Lặp lại
2/14
Bánh mì kẹp thịt
© Copyright LingoHut.com 768434
ハンバーガー (hanbaーgaー)
Lặp lại
3/14
Bò bít tết
© Copyright LingoHut.com 768434
ステーキ (suteーki)
Lặp lại
4/14
Bánh xăng-uých
© Copyright LingoHut.com 768434
サンドイッチ (sandoicchi)
Lặp lại
5/14
Khoai tây chiên
© Copyright LingoHut.com 768434
フレンチフライ (furenchi furai)
Lặp lại
6/14
Mỳ ý
© Copyright LingoHut.com 768434
スパゲッティ (supagetti)
Lặp lại
7/14
Bánh bao
© Copyright LingoHut.com 768434
餃子 (gyouza)
Lặp lại
8/14
Bánh pizza
© Copyright LingoHut.com 768434
ピザ (piza)
Lặp lại
9/14
Tôi đói
© Copyright LingoHut.com 768434
お腹がすいています (onaka ga sui te i masu)
Lặp lại
10/14
Thêm 1 ít
© Copyright LingoHut.com 768434
もう少し (mousukoshi)
Lặp lại
11/14
Thêm
© Copyright LingoHut.com 768434
もっと (motto)
Lặp lại
12/14
Một phần
© Copyright LingoHut.com 768434
一人前 (ichi ninmae)
Lặp lại
13/14
Một chút
© Copyright LingoHut.com 768434
少し (sukunashi)
Lặp lại
14/14
Quá nhiều
© Copyright LingoHut.com 768434
多すぎる (oo sugiru)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording