Học tiếng Nhật :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 768433
4名分のテーブルをお願いします (yon meibun no teーburu wo onegai shi masu)
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 768433
2名分のテーブルの予約をお願いします (ni meibun no teーburu no yoyaku wo onegai shi masu)
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 768433
メニューを見せていただけますか? (menyuー wo mise te i ta dake masu ka)
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 768433
お勧めは何ですか? (o susume wa nani desu ka)
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 768433
何が含まれていますか? (nani ga fukuma re te i masu ka)
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 768433
サラダは付いていますか? (sarada wa tsui te i masu ka)
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 768433
本日のスープは何ですか? (honjitsu no suーpu wa nani desu ka)
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 768433
本日のお薦め料理は何ですか? (honjitsu no osusume ryouri wa nani desu ka)
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 768433
何を食べたいですか? (nani wo tabe tai desu ka)
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 768433
本日のデザート (honjitsu no dezaーto)
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 768433
地元料理を試してみたいです (jimoto ryōri o tameshite mitaidesu)
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 768433
どんな種類の肉ですか? (donna shurui no niku desu ka)
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 768433
ナプキンをお願いします (napukin wo onegai shi masu)
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 768433
お水をもう少しいただけますか? (o mizu wo mousukoshi itadake masu ka)
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 768433
塩を取ってもらえますか? (shio wo to tte morae masu ka)
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 768433
フルーツを持って来てもらえますか? (furuーtsu wo mo tte ki te morae masu ka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording