Học tiếng Nhật :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sườn lợn
牛肉 (gyuuniku)
2/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vịt
牛肉 (gyuuniku)
3/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Gà tây
牛肉 (gyuuniku)
4/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt
牛肉 (gyuuniku)
5/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt gà
牛肉 (gyuuniku)
6/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt bò thăn
フィレミニョン (fireminyon)
7/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xúc xích
牛肉 (gyuuniku)
8/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt bò
牛肉 (gyuuniku)
9/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Giăm bông
鶏肉 (keiniku)
10/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt lợn muối xông khói
七面鳥 (shichimenchou)
11/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sườn cừu
鴨肉 (kamo niku)
12/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bê
子牛肉 (ko gyuuniku)
13/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt heo
フィレミニョン (fireminyon)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording