Học tiếng Nhật :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 768429
牛肉 (gyuuniku)
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 768429
子牛肉 (ko gyuuniku)
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 768429
ハム (hamu)
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 768429
鶏肉 (keiniku)
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 768429
七面鳥 (shichimenchou)
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 768429
鴨肉 (kamo niku)
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 768429
ベーコン (beーkon)
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 768429
豚肉 (butaniku)
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 768429
フィレミニョン (fireminyon)
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 768429
ソーセージ (soーseーji)
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 768429
ラムチョップ (ramu choppu)
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 768429
ポークチョップ (poーku choppu)
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 768429
肉 (niku)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording