Học tiếng Nhật :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 768419
試着することはできますか? (shichaku suru koto wa dekimasu ka)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 768419
試着室はどこですか? (shichakushitsu wa dokodesu ka)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 768419
Lサイズ (L saizu)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 768419
Mサイズ (M saizu)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 768419
Sサイズ (S saizu)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 768419
私のサイズはLです (watashi no saizu wa eru desu)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 768419
もっと大きいサイズはありますか? (motto ookii saizu wa ari masu ka)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 768419
もっと小さいサイズはありますか? (motto chiisai saizu wa ari masu ka)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 768419
きつすぎます (kitsu sugi masu)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 768419
私のサイズにぴったりです (watashi no saizu ni pittari desu)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 768419
このシャツが気に入っています (kono shatsu ga kinii tte i masu)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 768419
レインコートは販売していますか? (reinkoーto wa hanbai shi te i masu ka)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 768419
シャツをいくつか見せていただけますか? (shatsu wo ikutsu ka mise te i ta dake masu ka)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 768419
この色は私には合いません (kono iro wa watashi ni wa ai mase n)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 768419
別の色はありますか? (betsu no iro wa ari masu ka)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 768419
水着売り場はどこですか? (mizugi uriba wa doko desu ka)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 768419
時計を見せてもらえますか? (tokei wo mise te morae masu ka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording