Học tiếng Nhật :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Biển hiệu giao thông
交通標識 (koutsuu hyoushiki)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
2/14
Đèn giao thông
信号 (shingou)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
3/14
Đèn đường
街灯 (gaitou)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
4/14
Mương nước
側溝 (sokkō)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
5/14
Cột thu phí đỗ xe
パーキングメーター (paーkingumeーtaー)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
6/14
Vỉa hè
歩道 (hodou)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
7/14
Đại lộ
大通り (oodoori)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
8/14
Đường phố
通り (toori)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
9/14
Con đường
道路 (dōro)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
10/14
Ngã tư
交差点 (kousaten)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
11/14
Khúc quẹo
角 (kado)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
12/14
Giao thông
交通 (koutsuu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
13/14
Khách bộ hành
歩行者 (hokou sha)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
14/14
Lối băng qua đường
横断歩道 (oudan hodou)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording