Học tiếng Nhật :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Đường phố
© Copyright LingoHut.com 768417
通り (toori)
Lặp lại
2/14
Con đường
© Copyright LingoHut.com 768417
道路 (dōro)
Lặp lại
3/14
Đại lộ
© Copyright LingoHut.com 768417
大通り (oodoori)
Lặp lại
4/14
Mương nước
© Copyright LingoHut.com 768417
側溝 (sokkō)
Lặp lại
5/14
Ngã tư
© Copyright LingoHut.com 768417
交差点 (kousaten)
Lặp lại
6/14
Biển hiệu giao thông
© Copyright LingoHut.com 768417
交通標識 (koutsuu hyoushiki)
Lặp lại
7/14
Khúc quẹo
© Copyright LingoHut.com 768417
角 (kado)
Lặp lại
8/14
Đèn đường
© Copyright LingoHut.com 768417
街灯 (gaitou)
Lặp lại
9/14
Đèn giao thông
© Copyright LingoHut.com 768417
信号 (shingou)
Lặp lại
10/14
Khách bộ hành
© Copyright LingoHut.com 768417
歩行者 (hokou sha)
Lặp lại
11/14
Lối băng qua đường
© Copyright LingoHut.com 768417
横断歩道 (oudan hodou)
Lặp lại
12/14
Vỉa hè
© Copyright LingoHut.com 768417
歩道 (hodou)
Lặp lại
13/14
Cột thu phí đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 768417
パーキングメーター (paーkingumeーtaー)
Lặp lại
14/14
Giao thông
© Copyright LingoHut.com 768417
交通 (koutsuu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording