Học tiếng Nhật :: Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Trong thành phố; Thủ đô; Trung tâm thành phố; Trung tâm; Hải cảng; Nhà đỗ xe; Bãi đỗ xe; Bưu điện; Viện bảo tàng; Thư viện; Đồn cảnh sát; Ga tàu; Tiệm giặt ủi; Công viên; Bến xe buýt; Sở thú; Trường học; Ngôi nhà; Căn hộ; Ga xe điện ngầm;
1/20
Trong thành phố
© Copyright LingoHut.com 768415
市内で (shinai de)
Lặp lại
2/20
Thủ đô
© Copyright LingoHut.com 768415
首都 (shuto)
Lặp lại
3/20
Trung tâm thành phố
© Copyright LingoHut.com 768415
繁華街 (hanka gai)
Lặp lại
4/20
Trung tâm
© Copyright LingoHut.com 768415
センター (sentā)
Lặp lại
5/20
Hải cảng
© Copyright LingoHut.com 768415
港 (minato)
Lặp lại
6/20
Nhà đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 768415
駐車場 (chuusha jou)
Lặp lại
7/20
Bãi đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 768415
駐車場 (chūshajō)
Lặp lại
8/20
Bưu điện
© Copyright LingoHut.com 768415
郵便局 (yuubin kyoku)
Lặp lại
9/20
Viện bảo tàng
© Copyright LingoHut.com 768415
美術館 (bijutsukan)
Lặp lại
10/20
Thư viện
© Copyright LingoHut.com 768415
図書館 (toshokan)
Lặp lại
11/20
Đồn cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 768415
警察署 (keisatsusho)
Lặp lại
12/20
Ga tàu
© Copyright LingoHut.com 768415
駅 (eki)
Lặp lại
13/20
Tiệm giặt ủi
© Copyright LingoHut.com 768415
コインランドリー (koin randorī)
Lặp lại
14/20
Công viên
© Copyright LingoHut.com 768415
公園 (kouen)
Lặp lại
15/20
Bến xe buýt
© Copyright LingoHut.com 768415
バス停 (basutei)
Lặp lại
16/20
Sở thú
© Copyright LingoHut.com 768415
動物園 (dōbutsuen)
Lặp lại
17/20
Trường học
© Copyright LingoHut.com 768415
学校 (gakkō)
Lặp lại
18/20
Ngôi nhà
© Copyright LingoHut.com 768415
家 (ie)
Lặp lại
19/20
Căn hộ
© Copyright LingoHut.com 768415
アパート (apāto)
Lặp lại
20/20
Ga xe điện ngầm
© Copyright LingoHut.com 768415
地下鉄の駅 (chikatetsu no eki)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording