Học tiếng Nhật :: Bài học 52 Các bữa ăn
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;
1/9
Bữa sáng
© Copyright LingoHut.com 768414
朝食 (choushoku)
Lặp lại
2/9
Bữa trưa
© Copyright LingoHut.com 768414
ランチ (ranchi)
Lặp lại
3/9
Bữa tối
© Copyright LingoHut.com 768414
夕食 (yuushoku)
Lặp lại
4/9
Đồ ăn vặt
© Copyright LingoHut.com 768414
スナック (sunakku)
Lặp lại
5/9
Ăn
© Copyright LingoHut.com 768414
食べる (taberu)
Lặp lại
6/9
Uống
© Copyright LingoHut.com 768414
飲む (nomu)
Lặp lại
7/9
Đồ uống
© Copyright LingoHut.com 768414
ドリンク (dorinku)
Lặp lại
8/9
Bữa ăn
© Copyright LingoHut.com 768414
食事 (shokuji)
Lặp lại
9/9
Thức ăn
© Copyright LingoHut.com 768414
食べ物 (tabemono)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording