Học tiếng Nhật :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lọ tiêu
スプーン (supuーn)
2/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lọ đường
スプーン (supuーn)
3/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đĩa
スプーン (supuーn)
4/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Dọn bàn ăn
ランチョンマット (ranchon matto)
5/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Khăn trải bàn
ピッチャー (picchā)
6/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nĩa
テーブルクロス (tēburukurosu)
7/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bình có quai
ピッチャー (picchā)
8/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lọ muối
コショウ入れ (koshou ire)
9/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Muỗng
シュガーポット (shugā potto)
10/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vải lót đĩa ăn
食事の準備をする (shokuji no junbi wo suru)
11/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Khăn ăn
スプーン (supuーn)
12/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Dao
スプーン (supuーn)
13/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ly
コップ (koppu)
14/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đĩa để lót tách
スプーン (supuーn)
15/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cái bát
スプーン (supuーn)
16/16
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tách
カップ (kappu)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording