Học tiếng Nhật :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 768413
スプーン (supuーn)
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 768413
ナイフ (naifu)
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 768413
フォーク (foーku)
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 768413
コップ (koppu)
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 768413
皿 (sara)
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 768413
小皿 (kozara)
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 768413
カップ (kappu)
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 768413
茶わん (chawan)
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 768413
ナプキン (napukin)
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 768413
ランチョンマット (ranchon matto)
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 768413
ピッチャー (picchā)
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 768413
テーブルクロス (tēburukurosu)
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 768413
塩入れ (shio ire)
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 768413
コショウ入れ (koshou ire)
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 768413
シュガーポット (shugā potto)
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 768413
食事の準備をする (shokuji no junbi wo suru)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording