Học tiếng Nhật :: Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Tủ lạnh; Bếp lò; Lò nướng; Lò vi sóng; Máy rửa bát; Máy nướng bánh mì; Máy xay sinh tố; Máy pha cà phê; Đồ khui hộp; Cái nồi; Cái xoong; Chảo rán; Ấm đun nước; Cốc đo dung tích; Máy nhào bột; Cái thớt; Thùng rác;
1/17
Ấm đun nước
やかん (yakan)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
2/17
Cái nồi
深なべ (fuka nabe)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
3/17
Máy nướng bánh mì
トースター (tōsutā)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
4/17
Máy pha cà phê
コーヒーメーカー (kōhī mēkā)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
5/17
Lò vi sóng
電子レンジ (denshi renji)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
6/17
Tủ lạnh
冷蔵庫 (reizōko)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
7/17
Lò nướng
オーブン (ōbun)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
8/17
Cốc đo dung tích
計量カップ (keiryō kappu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
9/17
Máy xay sinh tố
ブレンダー (burendā)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
10/17
Máy rửa bát
食器洗い機 (shokkiaraiki)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
11/17
Bếp lò
コンロ (konro)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
12/17
Cái xoong
なべ (nabe)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
13/17
Chảo rán
フライパン (furaipan)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
14/17
Thùng rác
ゴミ箱 (gomibako)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
15/17
Máy nhào bột
ミキサー (mikisā)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
16/17
Cái thớt
まな板 (manaita)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
17/17
Đồ khui hộp
缶切り (kankiri)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording