Học tiếng Nhật :: Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Tủ lạnh; Bếp lò; Lò nướng; Lò vi sóng; Máy rửa bát; Máy nướng bánh mì; Máy xay sinh tố; Máy pha cà phê; Đồ khui hộp; Cái nồi; Cái xoong; Chảo rán; Ấm đun nước; Cốc đo dung tích; Máy nhào bột; Cái thớt; Thùng rác;
1/17
Tủ lạnh
© Copyright LingoHut.com 768412
冷蔵庫 (reizōko)
Lặp lại
2/17
Bếp lò
© Copyright LingoHut.com 768412
コンロ (konro)
Lặp lại
3/17
Lò nướng
© Copyright LingoHut.com 768412
オーブン (ōbun)
Lặp lại
4/17
Lò vi sóng
© Copyright LingoHut.com 768412
電子レンジ (denshi renji)
Lặp lại
5/17
Máy rửa bát
© Copyright LingoHut.com 768412
食器洗い機 (shokkiaraiki)
Lặp lại
6/17
Máy nướng bánh mì
© Copyright LingoHut.com 768412
トースター (tōsutā)
Lặp lại
7/17
Máy xay sinh tố
© Copyright LingoHut.com 768412
ブレンダー (burendā)
Lặp lại
8/17
Máy pha cà phê
© Copyright LingoHut.com 768412
コーヒーメーカー (kōhī mēkā)
Lặp lại
9/17
Đồ khui hộp
© Copyright LingoHut.com 768412
缶切り (kankiri)
Lặp lại
10/17
Cái nồi
© Copyright LingoHut.com 768412
深なべ (fuka nabe)
Lặp lại
11/17
Cái xoong
© Copyright LingoHut.com 768412
なべ (nabe)
Lặp lại
12/17
Chảo rán
© Copyright LingoHut.com 768412
フライパン (furaipan)
Lặp lại
13/17
Ấm đun nước
© Copyright LingoHut.com 768412
やかん (yakan)
Lặp lại
14/17
Cốc đo dung tích
© Copyright LingoHut.com 768412
計量カップ (keiryō kappu)
Lặp lại
15/17
Máy nhào bột
© Copyright LingoHut.com 768412
ミキサー (mikisā)
Lặp lại
16/17
Cái thớt
© Copyright LingoHut.com 768412
まな板 (manaita)
Lặp lại
17/17
Thùng rác
© Copyright LingoHut.com 768412
ゴミ箱 (gomibako)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording