Học tiếng Nhật :: Bài học 48 Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Giỏ rác đựng giấy; Cái chăn; Gối; Vải lót đệm; Vỏ gối; Tấm trải giường; Móc treo quần áo; bức tranh; Cây trồng trong nhà; Rèm cửa; Thảm trải nhà; Đồng hồ; Chìa khoá;
1/13
Giỏ rác đựng giấy
© Copyright LingoHut.com 768410
くずかご (kuzukago)
Lặp lại
2/13
Cái chăn
© Copyright LingoHut.com 768410
毛布 (mōfu)
Lặp lại
3/13
Gối
© Copyright LingoHut.com 768410
枕 (makura)
Lặp lại
4/13
Vải lót đệm
© Copyright LingoHut.com 768410
シーツ (shītsu)
Lặp lại
5/13
Vỏ gối
© Copyright LingoHut.com 768410
枕カバー (makura kabā)
Lặp lại
6/13
Tấm trải giường
© Copyright LingoHut.com 768410
ベッドカバー (beddo kabā)
Lặp lại
7/13
Móc treo quần áo
© Copyright LingoHut.com 768410
ハンガー (hangā)
Lặp lại
8/13
bức tranh
© Copyright LingoHut.com 768410
絵画 (kaiga)
Lặp lại
9/13
Cây trồng trong nhà
© Copyright LingoHut.com 768410
観葉植物 (kanyō shokubutsu)
Lặp lại
10/13
Rèm cửa
© Copyright LingoHut.com 768410
カーテン (kāten)
Lặp lại
11/13
Thảm trải nhà
© Copyright LingoHut.com 768410
ラグ (ragu)
Lặp lại
12/13
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 768410
時計 (tokei)
Lặp lại
13/13
Chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 768410
鍵 (kagi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording