Học tiếng Nhật :: Bài học 46 Các bộ phận trong nhà
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Kho xưởng; Nhà để xe; Sân; Hòm thư; Cửa ra vào; Tầng; Thảm; Trần nhà; Cửa sổ; Công tắc bóng đèn; Ổ cắm điện; Máy sưởi; Điều hoà không khí;
1/13
Kho xưởng
© Copyright LingoHut.com 768408
物置 (monōki)
Lặp lại
2/13
Nhà để xe
© Copyright LingoHut.com 768408
ガレージ (garēji)
Lặp lại
3/13
Sân
© Copyright LingoHut.com 768408
庭 (niwa)
Lặp lại
4/13
Hòm thư
© Copyright LingoHut.com 768408
郵便受け (yūbinuke)
Lặp lại
5/13
Cửa ra vào
© Copyright LingoHut.com 768408
ドア (doa)
Lặp lại
6/13
Tầng
© Copyright LingoHut.com 768408
床 (yuka)
Lặp lại
7/13
Thảm
© Copyright LingoHut.com 768408
絨毯 (jūtan)
Lặp lại
8/13
Trần nhà
© Copyright LingoHut.com 768408
天井 (tenjō)
Lặp lại
9/13
Cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 768408
窓 (mado)
Lặp lại
10/13
Công tắc bóng đèn
© Copyright LingoHut.com 768408
電気のスイッチ (denki no suicchi)
Lặp lại
11/13
Ổ cắm điện
© Copyright LingoHut.com 768408
コンセント (konsento)
Lặp lại
12/13
Máy sưởi
© Copyright LingoHut.com 768408
ヒーター (hītā)
Lặp lại
13/13
Điều hoà không khí
© Copyright LingoHut.com 768408
エアコン (eakon)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording