Học tiếng Nhật :: Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đồ trang điểm; Son môi; Kem nền; Che khuyết điểm; Phấn má; Đồ chuốt mi; Phấn mắt; Kẻ mắt; Chì kẻ lông mày; Nước hoa; Son bóng; Kem dưỡng ẩm; Cọ trang điểm;
1/13
Đồ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 768405
化粧 (keshō)
Lặp lại
2/13
Son môi
© Copyright LingoHut.com 768405
口紅 (kuchibeni)
Lặp lại
3/13
Kem nền
© Copyright LingoHut.com 768405
ファンデーション (fandēshon)
Lặp lại
4/13
Che khuyết điểm
© Copyright LingoHut.com 768405
コンシーラー (konshīrā)
Lặp lại
5/13
Phấn má
© Copyright LingoHut.com 768405
チーク (chīku)
Lặp lại
6/13
Đồ chuốt mi
© Copyright LingoHut.com 768405
マスカラ (masukara)
Lặp lại
7/13
Phấn mắt
© Copyright LingoHut.com 768405
アイシャドウ (aishadō)
Lặp lại
8/13
Kẻ mắt
© Copyright LingoHut.com 768405
アイライナー (airainā)
Lặp lại
9/13
Chì kẻ lông mày
© Copyright LingoHut.com 768405
アイブロウペンシル (aiburōpenshiru)
Lặp lại
10/13
Nước hoa
© Copyright LingoHut.com 768405
香水 (kōsui)
Lặp lại
11/13
Son bóng
© Copyright LingoHut.com 768405
リップグロス (rippu gurosu)
Lặp lại
12/13
Kem dưỡng ẩm
© Copyright LingoHut.com 768405
保湿剤 (ho shutsumai)
Lặp lại
13/13
Cọ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 768405
化粧ブラシ (keshō burashi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording