Học tiếng Nhật :: Bài học 42 Trang sức
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;
1/11
Đồ trang sức
© Copyright LingoHut.com 768404
ジュエリー (jueriー)
Lặp lại
2/11
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 768404
腕時計 (udedokei)
Lặp lại
3/11
Trâm
© Copyright LingoHut.com 768404
ブローチ (buroーchi)
Lặp lại
4/11
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 768404
ネックレス (nekkuresu)
Lặp lại
5/11
Bông tai
© Copyright LingoHut.com 768404
イヤリング (iyaringu)
Lặp lại
6/11
Nhẫn
© Copyright LingoHut.com 768404
指輪 (yubiwa)
Lặp lại
7/11
Vòng tay
© Copyright LingoHut.com 768404
ブレスレット (buresuretto)
Lặp lại
8/11
Khuy măng sét
© Copyright LingoHut.com 768404
カフスボタン (kafusubotan)
Lặp lại
9/11
Cái kẹp cà vạt
© Copyright LingoHut.com 768404
タイピン (tai pin)
Lặp lại
10/11
Kính thuốc
© Copyright LingoHut.com 768404
メガネ (megane)
Lặp lại
11/11
Móc chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 768404
キーホルダー (kīhorudā)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording