Học tiếng Nhật :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Yếm dãi
© Copyright LingoHut.com 768403
よだれかけ (yodarekake)
Lặp lại
2/15
Bỉm
© Copyright LingoHut.com 768403
オムツ (omutsu)
Lặp lại
3/15
Túi đựng bỉm
© Copyright LingoHut.com 768403
マザーズバッグ (mazāzu baggu)
Lặp lại
4/15
Khăn lau trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768403
赤ちゃん用ウェットティッシュ (akachanyō wetto tisshu)
Lặp lại
5/15
Núm vú giả
© Copyright LingoHut.com 768403
おしゃぶり (oshaburi)
Lặp lại
6/15
Bình sữa trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768403
哺乳瓶 (honyū bin)
Lặp lại
7/15
Áo liền trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768403
カバーオール (kabā ōru)
Lặp lại
8/15
Đồ chơi trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768403
おもちゃ (omocha)
Lặp lại
9/15
Thú nhồi bông
© Copyright LingoHut.com 768403
ぬいぐるみ (nuigurumi)
Lặp lại
10/15
Ghế xe hơi
© Copyright LingoHut.com 768403
チャイルドシート (chairudo shīto)
Lặp lại
11/15
Ghế ăn trẻ em
© Copyright LingoHut.com 768403
子供用イス (kodomoyō isu)
Lặp lại
12/15
Xe đẩy
© Copyright LingoHut.com 768403
ベビーカー (bebīkā)
Lặp lại
13/15
Giường cũi
© Copyright LingoHut.com 768403
ベビーベッド (bebībeddo)
Lặp lại
14/15
Bàn thay tã
© Copyright LingoHut.com 768403
おむつ交換台 (omutsu kōkandai)
Lặp lại
15/15
Giỏ đựng đồ giặt
© Copyright LingoHut.com 768403
洗濯かご (sentaku kago)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording