Học tiếng Nhật :: Bài học 40 Quần áo trong
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Áo lót; Quần lót; Áo ba lỗ; Đôi tất; Quần tất; Quần bó ống; Đồ ngủ; Áo choàng mặc nhà; Dép trong nhà;
1/9
Áo lót
© Copyright LingoHut.com 768402
ブラジャー (burajā)
Lặp lại
2/9
Quần lót
© Copyright LingoHut.com 768402
パンツ (pantsu)
Lặp lại
3/9
Áo ba lỗ
© Copyright LingoHut.com 768402
アンダーシャツ (andāshatsu)
Lặp lại
4/9
Đôi tất
© Copyright LingoHut.com 768402
靴下 (kutsushita)
Lặp lại
5/9
Quần tất
© Copyright LingoHut.com 768402
ストッキング (sutokkingu)
Lặp lại
6/9
Quần bó ống
© Copyright LingoHut.com 768402
タイツ (taitsu)
Lặp lại
7/9
Đồ ngủ
© Copyright LingoHut.com 768402
パジャマ (pajama)
Lặp lại
8/9
Áo choàng mặc nhà
© Copyright LingoHut.com 768402
ローブ (rōbu)
Lặp lại
9/9
Dép trong nhà
© Copyright LingoHut.com 768402
スリッパ (surippa)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording