Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;

Áo khoác ngoài :: Từ vựng tiếng Nhật

Tự học tiếng Nhật