Học tiếng Nhật :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 768401
コート (koー to)
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 768401
ジャケット (jaketto)
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 768401
レインコート (reinkōto)
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 768401
ヘッドスカーフ (heddo sukāfu)
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 768401
セーター (sētā)
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 768401
マフラー (mafurā)
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 768401
手袋 (tebukuro)
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 768401
キャップ (kyappu)
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 768401
帽子 (boushi)
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 768401
ブーツ (būtsu)
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 768401
靴 (kutsu)
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 768401
サンダル (sandaru)
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 768401
傘 (kasa)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording