Học tiếng Nhật :: Bài học 36 Bạn bè
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Con người; Ông; Bà; Cô; Con trai; Con gái; Trẻ sơ sinh; Phụ nữ; Đàn ông; Bạn; Cô bạn; Bạn trai; Bạn gái; Quý ông; Quý cô; Anh hàng xóm; Chị hàng xóm;
1/17
Con người
© Copyright LingoHut.com 768398
人 (hito)
Lặp lại
2/17
Ông
© Copyright LingoHut.com 768398
NAME さん (NAME san)
Lặp lại
3/17
Bà
© Copyright LingoHut.com 768398
NAME さん (NAME san)
Lặp lại
4/17
Cô
© Copyright LingoHut.com 768398
NAME さん (NAME san)
Lặp lại
5/17
Con trai
© Copyright LingoHut.com 768398
男の子 (otokonoko)
Lặp lại
6/17
Con gái
© Copyright LingoHut.com 768398
女の子 (onnanoko)
Lặp lại
7/17
Trẻ sơ sinh
© Copyright LingoHut.com 768398
赤ちゃん (akachan)
Lặp lại
8/17
Phụ nữ
© Copyright LingoHut.com 768398
女性 (josei)
Lặp lại
9/17
Đàn ông
© Copyright LingoHut.com 768398
男性 (dansei)
Lặp lại
10/17
Bạn
© Copyright LingoHut.com 768398
男友達 (otoko tomodachi)
Lặp lại
11/17
Cô bạn
© Copyright LingoHut.com 768398
友人 (yūjin)
Lặp lại
12/17
Bạn trai
© Copyright LingoHut.com 768398
ボーイフレンド (boーifurendo)
Lặp lại
13/17
Bạn gái
© Copyright LingoHut.com 768398
ガールフレンド (gaーrufurendo)
Lặp lại
14/17
Quý ông
© Copyright LingoHut.com 768398
紳士 (shinshi)
Lặp lại
15/17
Quý cô
© Copyright LingoHut.com 768398
婦人 (fujin)
Lặp lại
16/17
Anh hàng xóm
© Copyright LingoHut.com 768398
近所の男性 (kinjo no dansei)
Lặp lại
17/17
Chị hàng xóm
© Copyright LingoHut.com 768398
隣人 (rinjin)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording