Học tiếng Nhật :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 768397
祖父母 (sofubo)
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 768397
祖父 (sofu)
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 768397
祖母 (sobo)
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 768397
孫 (mago)
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 768397
孫娘 (magomusume)
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 768397
孫達 (magotachi)
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 768397
孫 (mago)
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 768397
叔母 (oba)
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 768397
叔父 (oji)
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 768397
いとこ (itoko)
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 768397
いとこ (itoko)
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 768397
甥 (oi)
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 768397
姪 (mei)
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 768397
義父 (gifu)
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 768397
義母 (gibo)
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 768397
義兄 (gikei)
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 768397
義姉 (gishi)
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 768397
親戚 (shinseki)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording