Học tiếng Nhật :: Bài học 34 Thành viên gia đình
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;
1/17
Mẹ
© Copyright LingoHut.com 768396
母 (haha)
Lặp lại
2/17
Cha
© Copyright LingoHut.com 768396
父 (chichi)
Lặp lại
3/17
Anh trai hoặc em trai
© Copyright LingoHut.com 768396
兄 (ani)
Lặp lại
4/17
Chị gái hoặc em gái
© Copyright LingoHut.com 768396
姉妹 (shimai)
Lặp lại
5/17
Con trai
© Copyright LingoHut.com 768396
息子 (musuko)
Lặp lại
6/17
Con gái
© Copyright LingoHut.com 768396
娘 (musume)
Lặp lại
7/17
Cha mẹ
© Copyright LingoHut.com 768396
両親 (ryōshin)
Lặp lại
8/17
Con cái
© Copyright LingoHut.com 768396
子供達 (kodomotachi)
Lặp lại
9/17
Con
© Copyright LingoHut.com 768396
子供 (kodomo)
Lặp lại
10/17
Mẹ kế
© Copyright LingoHut.com 768396
継母 (keibo)
Lặp lại
11/17
Bố dượng
© Copyright LingoHut.com 768396
継父 (keihu)
Lặp lại
12/17
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 768396
義姉妹 (gishi imai)
Lặp lại
13/17
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 768396
義兄弟 (gikyoudai)
Lặp lại
14/17
Con rể
© Copyright LingoHut.com 768396
義理の息子 (giri no musuko)
Lặp lại
15/17
Con dâu
© Copyright LingoHut.com 768396
義理の娘 (giri no musume)
Lặp lại
16/17
Vợ
© Copyright LingoHut.com 768396
妻 (tsuma)
Lặp lại
17/17
Chồng
© Copyright LingoHut.com 768396
夫 (otto)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording