Học tiếng Nhật :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 768394
鳥 (tori)
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 768394
鴨 (kamo)
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 768394
クジャク (kujaku)
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 768394
カラス (karasu)
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 768394
ハト (hato)
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 768394
七面鳥 (shichimenchō)
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 768394
ガチョウ (gachō)
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 768394
フクロウ (fukurō)
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 768394
ダチョウ (dachō)
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 768394
オウム (ōmu)
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 768394
コウノトリ (kōnotori)
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 768394
ワシ (washi)
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 768394
タカ (taka)
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 768394
フラミンゴ (furamingo)
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 768394
カモメ (kamome)
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 768394
ペンギン (pengin)
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 768394
白鳥 (hakuchō)
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 768394
キツツキ (kitsutsuki)
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 768394
ペリカン (perikan)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording