Học tiếng Nhật :: Bài học 30 Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Rùa nước; Khỉ; Thằn lằn; Cá sấu; Con dơi; Con sư tử; con hổ; Con voi; Con rắn; Con nai; Con sóc; Con chuột túi; Con Hà mã; Hươu cao cổ; Con cáo; Con sói; Con gấu;
1/17
Rùa nước
© Copyright LingoHut.com 768392
亀 (kame)
Lặp lại
2/17
Khỉ
© Copyright LingoHut.com 768392
猿 (saru)
Lặp lại
3/17
Thằn lằn
© Copyright LingoHut.com 768392
トカゲ (tokage)
Lặp lại
4/17
Cá sấu
© Copyright LingoHut.com 768392
ワニ (wani)
Lặp lại
5/17
Con dơi
© Copyright LingoHut.com 768392
コウモリ (kōmori)
Lặp lại
6/17
Con sư tử
© Copyright LingoHut.com 768392
ライオン (raion)
Lặp lại
7/17
con hổ
© Copyright LingoHut.com 768392
トラ (tora)
Lặp lại
8/17
Con voi
© Copyright LingoHut.com 768392
ゾウ (zō)
Lặp lại
9/17
Con rắn
© Copyright LingoHut.com 768392
ヘビ (hebi)
Lặp lại
10/17
Con nai
© Copyright LingoHut.com 768392
シカ (shika)
Lặp lại
11/17
Con sóc
© Copyright LingoHut.com 768392
リス (risu)
Lặp lại
12/17
Con chuột túi
© Copyright LingoHut.com 768392
カンガルー (kangarū)
Lặp lại
13/17
Con Hà mã
© Copyright LingoHut.com 768392
カバ (kaba)
Lặp lại
14/17
Hươu cao cổ
© Copyright LingoHut.com 768392
キリン (kirin)
Lặp lại
15/17
Con cáo
© Copyright LingoHut.com 768392
キツネ (kitsune)
Lặp lại
16/17
Con sói
© Copyright LingoHut.com 768392
オオカミ (ōkami)
Lặp lại
17/17
Con gấu
© Copyright LingoHut.com 768392
クマ (kuma)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording