Học tiếng Nhật :: Bài học 27 Hoạt động bãi biển
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Tắm nắng; Ống thở; Lặn có ống thở; Bãi biển có nhiều cát không?; Có an toàn cho trẻ em không?; Chúng tôi có thể bơi ở đây không?; Bơi ở đây có an toàn không?; Có sóng dội nguy hiểm không?; Mấy giờ thì thủy triều lên?; Mấy giờ thì thủy triều xuống?; Có dòng nước mạnh nào không?; Tôi sẽ đi bộ; Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?; Làm thế nào để tôi tới được đảo?; Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?;
1/15
Tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 768389
日光浴をする (nikkouyoku wo suru)
Lặp lại
2/15
Ống thở
© Copyright LingoHut.com 768389
シュノーケル (shunoーkeru)
Lặp lại
3/15
Lặn có ống thở
© Copyright LingoHut.com 768389
シュノーケリング (shunoーkeringu)
Lặp lại
4/15
Bãi biển có nhiều cát không?
© Copyright LingoHut.com 768389
砂浜のビーチですか? (sunahama no biーchi desu ka)
Lặp lại
5/15
Có an toàn cho trẻ em không?
© Copyright LingoHut.com 768389
子供には安全ですか? (kodomo ni wa anzen desu ka)
Lặp lại
6/15
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
© Copyright LingoHut.com 768389
ここで泳ぐことはできますか? (koko de oyogu koto wa deki masu ka)
Lặp lại
7/15
Bơi ở đây có an toàn không?
© Copyright LingoHut.com 768389
ここでの水泳は安全ですか? (koko de no suiei wa anzen desu ka)
Lặp lại
8/15
Có sóng dội nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 768389
危険な逆流はありますか? (kiken na gyakuryuu wa ari masu ka)
Lặp lại
9/15
Mấy giờ thì thủy triều lên?
© Copyright LingoHut.com 768389
満潮は何時ですか? (manchou wa nan ji desu ka)
Lặp lại
10/15
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
© Copyright LingoHut.com 768389
干潮は何時ですか? (kanchou wa nan ji desu ka)
Lặp lại
11/15
Có dòng nước mạnh nào không?
© Copyright LingoHut.com 768389
潮流はありますか? (chouryuu wa ari masu ka)
Lặp lại
12/15
Tôi sẽ đi bộ
© Copyright LingoHut.com 768389
私は散歩に行きます (watashi wa sanpo ni iki masu)
Lặp lại
13/15
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 768389
ここでのダイビングは安全ですか? (koko de no daibingu wa anzen desu ka)
Lặp lại
14/15
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
© Copyright LingoHut.com 768389
島にはどうやっていくのですか? (shima ni wa dou ya tte iku no desu ka)
Lặp lại
15/15
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
© Copyright LingoHut.com 768389
そこへ行けるボートはありますか? (soko he ikeru boーto wa ari masu ka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording