Học tiếng Nhật :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768388
ビーチで (biーchi de)
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 768388
波 (nami)
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 768388
砂 (suna)
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 768388
夕日 (yuuhi)
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 768388
満潮 (manchou)
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 768388
干潮 (kanchou)
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 768388
クーラー (kuーraー)
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 768388
バケット (baketto)
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 768388
シャベル (shaberu)
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 768388
ビート板 (sāfubōdo)
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 768388
ボール (boーru)
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768388
ビーチボール (biーchi boーru)
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 768388
ビーチバッグ (bīchi baggu)
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768388
ビーチパラソル (biーchiparasoru)
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 768388
ビーチチェア (biーchi chea)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording