Học tiếng Nhật :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 768387
水 (mizu)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 768387
プール (puーru)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 768387
監視員 (kanshi in)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 768387
ビート板 (bītoban)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 768387
監視員はいますか? (kanshi in wa i masu ka)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 768387
水は冷たいですか? (mizu wa tsumetai desu ka)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 768387
水着 (mizugi)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 768387
サングラス (sangurasu)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 768387
タオル (taoru)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 768387
日焼け止めクリーム (hiyake dome kuriーmu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording