Học tiếng Nhật :: Bài học 24 Nhạc cụ
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
1/12
Đàn ghi ta
© Copyright LingoHut.com 768386
ギター (gitā)
Lặp lại
2/12
Trống
© Copyright LingoHut.com 768386
ドラム (doramu)
Lặp lại
3/12
kèn trompet
© Copyright LingoHut.com 768386
トランペット (toranpetto)
Lặp lại
4/12
Vĩ cầm
© Copyright LingoHut.com 768386
バイオリン (baiorin)
Lặp lại
5/12
Ống sáo
© Copyright LingoHut.com 768386
フルート (furūto)
Lặp lại
6/12
Kèn tuba
© Copyright LingoHut.com 768386
チューバ (chūba)
Lặp lại
7/12
Kèn Ac-mô-ni-ca
© Copyright LingoHut.com 768386
ハーモニカ (hā monika)
Lặp lại
8/12
Dương cầm
© Copyright LingoHut.com 768386
ピアノ (piano)
Lặp lại
9/12
Trống lục lạc
© Copyright LingoHut.com 768386
タンバリン (tanbarin)
Lặp lại
10/12
Đại phong cầm
© Copyright LingoHut.com 768386
オルガン (orugan)
Lặp lại
11/12
Đàn hạc
© Copyright LingoHut.com 768386
ハープ (hāpu)
Lặp lại
12/12
Nhạc cụ
© Copyright LingoHut.com 768386
楽器 (gakki)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording