Học tiếng Nhật :: Bài học 23 Giải trí
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lặn
ダイビング (daibingu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
2/13
Bơi
水泳 (suiei)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
3/13
Đạp xe
サイクリング (saikuringu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
4/13
Chèo thuyền
セーリング (sēringu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
5/13
Đấu kiếm
フェンシング (fenshingu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
6/13
Trượt băng
アイススケート (aisusukēto)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
7/13
quyền anh
ボクシング (bokushingu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
8/13
Trượt tuyết
スキー (sukī)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
9/13
Trượt ván trên tuyết
スノーボード (sunōbōdo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
10/13
Chạy đua
ランニング (ranningu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
11/13
Cử tạ
重量挙げ (jūryōage)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
12/13
Bắn cung
アーチェリー (ācherī)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
13/13
Lướt sóng
サーフィン (saーfin)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording