Học tiếng Nhật :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 768385
サーフィン (saーfin)
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 768385
水泳 (suiei)
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 768385
ダイビング (daibingu)
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 768385
サイクリング (saikuringu)
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 768385
アーチェリー (ācherī)
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 768385
セーリング (sēringu)
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 768385
フェンシング (fenshingu)
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 768385
スキー (sukī)
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 768385
スノーボード (sunōbōdo)
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 768385
アイススケート (aisusukēto)
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 768385
ボクシング (bokushingu)
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 768385
ランニング (ranningu)
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 768385
重量挙げ (jūryōage)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording