Học tiếng Nhật :: Bài học 22 Thể thao
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bóng đá; Bóng chày; Bóng bầu dục Mỹ; Bóng rổ; Khúc côn cầu; Bóng chuyền; Môn Crikê; Quần vợt; Gôn; Bóng bowling; Bóng bầu dục;
1/11
Bóng đá
© Copyright LingoHut.com 768384
サッカー (sakkā)
Lặp lại
2/11
Bóng chày
© Copyright LingoHut.com 768384
野球 (yakyū)
Lặp lại
3/11
Bóng bầu dục Mỹ
© Copyright LingoHut.com 768384
アメリカンフットボール (amerikanfuttobōru)
Lặp lại
4/11
Bóng rổ
© Copyright LingoHut.com 768384
バスケットボール (basukettobōru)
Lặp lại
5/11
Khúc côn cầu
© Copyright LingoHut.com 768384
ホッケー (hokkē)
Lặp lại
6/11
Bóng chuyền
© Copyright LingoHut.com 768384
バレーボール (barēbōru)
Lặp lại
7/11
Môn Crikê
© Copyright LingoHut.com 768384
クリケット (kuriketto)
Lặp lại
8/11
Quần vợt
© Copyright LingoHut.com 768384
テニス (tenisu)
Lặp lại
9/11
Gôn
© Copyright LingoHut.com 768384
ゴルフ (gorufu)
Lặp lại
10/11
Bóng bowling
© Copyright LingoHut.com 768384
ボウリング (bōringu)
Lặp lại
11/11
Bóng bầu dục
© Copyright LingoHut.com 768384
ラグビー (ragubī)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording