Học tiếng Nhật :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
気温は何度ですか? (kion wa nan do desu ka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
2/23
Thời tiết xấu
悪い天気 (warui tenki)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
3/23
Các mùa
季節 (kisetsu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
4/23
Trời nhiều gió
風が強いです (kaze ga tsuyoi desu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
5/23
Mùa hè
夏 (natsu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
6/23
Đám mây
雲 (kumo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
7/23
cầu vồng
虹 (niji)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
8/23
Mùa xuân
春 (haru)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
9/23
Trời nồm
湿度が高いです (shitsudo ga takai desu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
10/23
Thời tiết như thế nào?
天気はどうですか? (tenki wa dou desu ka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
11/23
Tuyết đang rơi
雪が降っています (yuki ga fu tte i masu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
12/23
Trời nóng
暑いです (atsui desu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
13/23
Bầu trời
空 (sora)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
14/23
Nóng
暑い (atsui)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
15/23
Trời đang mưa
雨が降っています (ame ga fu tte i masu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
16/23
Trời nhiều mây
くもっています (kumo tte i masu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
17/23
Trời nắng
晴れています (hare te i masu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
18/23
Thời tiết tốt
良い天気 (yoi tenki)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
19/23
Lạnh
寒い (samui)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
20/23
Mùa đông
冬 (fuyu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
21/23
24 độ
24度だ (24 doda)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
22/23
Mùa thu
秋 (aki)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
23/23
Trời lạnh
寒いです (samui desu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording