Học tiếng Nhật :: Bài học 19 Thiên văn học
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? ngân hà; Ngôi sao; Mặt trăng; Hành tinh; Tiểu hành tinh; Sao chổi; Sao băng; Không gian vũ trụ; Vũ trụ; Kính thiên văn;
1/10
ngân hà
© Copyright LingoHut.com 768381
銀河 (ginga)
Lặp lại
2/10
Ngôi sao
© Copyright LingoHut.com 768381
星 (hoshi)
Lặp lại
3/10
Mặt trăng
© Copyright LingoHut.com 768381
月 (tsuki)
Lặp lại
4/10
Hành tinh
© Copyright LingoHut.com 768381
惑星 (wakusei)
Lặp lại
5/10
Tiểu hành tinh
© Copyright LingoHut.com 768381
小惑星 (shōwakusei)
Lặp lại
6/10
Sao chổi
© Copyright LingoHut.com 768381
彗星 (suisei)
Lặp lại
7/10
Sao băng
© Copyright LingoHut.com 768381
流星 (ryūsei)
Lặp lại
8/10
Không gian vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 768381
宇宙空間 (uchū kūkan)
Lặp lại
9/10
Vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 768381
宇宙 (uchū)
Lặp lại
10/10
Kính thiên văn
© Copyright LingoHut.com 768381
望遠鏡 (bōenkyō)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording