Học tiếng Nhật :: Bài học 17 Màu sắc
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Màu sắc; Màu đen; Màu xanh dương; Màu nâu; Màu xanh lá; Màu da cam; Màu tím; Màu đỏ; Màu trắng; Màu vàng; Màu xám; Vàng; Bạc; Màu gì?; Là màu đỏ;
1/15
Màu sắc
© Copyright LingoHut.com 768379
色 (iro)
Lặp lại
2/15
Màu đen
© Copyright LingoHut.com 768379
黒 (kuro)
Lặp lại
3/15
Màu xanh dương
© Copyright LingoHut.com 768379
青 (ao)
Lặp lại
4/15
Màu nâu
© Copyright LingoHut.com 768379
茶色 (chairo)
Lặp lại
5/15
Màu xanh lá
© Copyright LingoHut.com 768379
緑 (midori)
Lặp lại
6/15
Màu da cam
© Copyright LingoHut.com 768379
オレンジ (orenji)
Lặp lại
7/15
Màu tím
© Copyright LingoHut.com 768379
紫 (murasaki)
Lặp lại
8/15
Màu đỏ
© Copyright LingoHut.com 768379
赤 (aka)
Lặp lại
9/15
Màu trắng
© Copyright LingoHut.com 768379
白 (shiro)
Lặp lại
10/15
Màu vàng
© Copyright LingoHut.com 768379
黄色 (ki iro)
Lặp lại
11/15
Màu xám
© Copyright LingoHut.com 768379
グレー (gureー)
Lặp lại
12/15
Vàng
© Copyright LingoHut.com 768379
金色 (kiniro)
Lặp lại
13/15
Bạc
© Copyright LingoHut.com 768379
銀色 (giniro)
Lặp lại
14/15
Màu gì?
© Copyright LingoHut.com 768379
何色ですか? (naniiro desu ka)
Lặp lại
15/15
Là màu đỏ
© Copyright LingoHut.com 768379
色は赤です (iro wa aka desu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording