Học tiếng Nhật :: Bài học 16 Môn học trên trường
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Môn Toán; Môn Khoa học; Môn Lịch sử; Môn Tập đọc; Môn Tập làm văn; Môn Âm nhạc; Môn Ngoại ngữ; Môn Địa lý; Môn Mỹ thuật; Môn Sinh học; Môn Vật lý;
1/11
Môn Toán
© Copyright LingoHut.com 768378
数学 (sūgaku)
Lặp lại
2/11
Môn Khoa học
© Copyright LingoHut.com 768378
科学 (kagaku)
Lặp lại
3/11
Môn Lịch sử
© Copyright LingoHut.com 768378
歴史 (rekishi)
Lặp lại
4/11
Môn Tập đọc
© Copyright LingoHut.com 768378
リーディング (rīdingu)
Lặp lại
5/11
Môn Tập làm văn
© Copyright LingoHut.com 768378
ライティング (raitingu)
Lặp lại
6/11
Môn Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 768378
音楽 (ongaku)
Lặp lại
7/11
Môn Ngoại ngữ
© Copyright LingoHut.com 768378
外国語 (gaikokugo)
Lặp lại
8/11
Môn Địa lý
© Copyright LingoHut.com 768378
地理 (chiri)
Lặp lại
9/11
Môn Mỹ thuật
© Copyright LingoHut.com 768378
美術 (bijutsu)
Lặp lại
10/11
Môn Sinh học
© Copyright LingoHut.com 768378
生物 (seibutsu)
Lặp lại
11/11
Môn Vật lý
© Copyright LingoHut.com 768378
物理 (butsuri)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording