Học tiếng Nhật :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
鉛筆 (enpitsu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
2/12
Keo dán
のり (nori)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
3/12
Tệp tài liệu
フォルダー (forudā)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
4/12
Kéo
ハサミ (hasami)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
5/12
Sổ tay
ノート (noーto)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
6/12
Giấy
紙 (kami)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
7/12
Sách
本 (hon)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
8/12
Cục tẩy
消しゴム (keshigomu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
9/12
Thước kẻ
定規 (jougi)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
10/12
Bút mực
ペン (pen)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
11/12
Hộp cơm trưa
弁当箱 (bentōbako)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
12/12
Đồ chuốt bút chì
鉛筆削り (enpitsu kezuri)
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording