Học tiếng Nhật :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 768376
鉛筆 (enpitsu)
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 768376
鉛筆削り (enpitsu kezuri)
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 768376
ペン (pen)
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 768376
ハサミ (hasami)
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 768376
本 (hon)
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 768376
紙 (kami)
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 768376
ノート (noーto)
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 768376
フォルダー (forudā)
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 768376
定規 (jougi)
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 768376
のり (nori)
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 768376
消しゴム (keshigomu)
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 768376
弁当箱 (bentōbako)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording