Học tiếng Nhật :: Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000;
1/10
1000
© Copyright LingoHut.com 768375
千 (sen)
Lặp lại
2/10
2000
© Copyright LingoHut.com 768375
二千 (nisen)
Lặp lại
3/10
3000
© Copyright LingoHut.com 768375
三千 (sansen)
Lặp lại
4/10
4000
© Copyright LingoHut.com 768375
四千 (yonsen)
Lặp lại
5/10
5000
© Copyright LingoHut.com 768375
五千 (gosen)
Lặp lại
6/10
6000
© Copyright LingoHut.com 768375
六千 (rokusen)
Lặp lại
7/10
7000
© Copyright LingoHut.com 768375
七千 (nanasen)
Lặp lại
8/10
8000
© Copyright LingoHut.com 768375
八千 (hassen)
Lặp lại
9/10
9000
© Copyright LingoHut.com 768375
九千 (kyūsen)
Lặp lại
10/10
10000
© Copyright LingoHut.com 768375
一万 (ichiman)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording