Học tiếng Nhật :: Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000;
1/10
100
© Copyright LingoHut.com 768374
百 (hyaku)
Lặp lại
2/10
200
© Copyright LingoHut.com 768374
二百 (nihyaku)
Lặp lại
3/10
300
© Copyright LingoHut.com 768374
三百 (sanbyaku)
Lặp lại
4/10
400
© Copyright LingoHut.com 768374
四百 (yonhyaku)
Lặp lại
5/10
500
© Copyright LingoHut.com 768374
五百 (gohyaku)
Lặp lại
6/10
600
© Copyright LingoHut.com 768374
六百 (roppyaku)
Lặp lại
7/10
700
© Copyright LingoHut.com 768374
七百 (nanahyaku)
Lặp lại
8/10
800
© Copyright LingoHut.com 768374
八百 (happyaku)
Lặp lại
9/10
900
© Copyright LingoHut.com 768374
九百 (kyūhyaku)
Lặp lại
10/10
1000
© Copyright LingoHut.com 768374
千 (sen)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording