Học tiếng Nhật :: Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30;
1/10
21
© Copyright LingoHut.com 768372
二十一 (nijūichi)
Lặp lại
2/10
22
© Copyright LingoHut.com 768372
二十二 (nijūni)
Lặp lại
3/10
23
© Copyright LingoHut.com 768372
二十三 (nijūsan)
Lặp lại
4/10
24
© Copyright LingoHut.com 768372
二十四 (nijūyon)
Lặp lại
5/10
25
© Copyright LingoHut.com 768372
二十五 (nijūgo)
Lặp lại
6/10
26
© Copyright LingoHut.com 768372
二十六 (nijūroku)
Lặp lại
7/10
27
© Copyright LingoHut.com 768372
二十七 (nijūnana)
Lặp lại
8/10
28
© Copyright LingoHut.com 768372
二十八 (nijūhachi)
Lặp lại
9/10
29
© Copyright LingoHut.com 768372
二十九 (nijūkyū)
Lặp lại
10/10
30
© Copyright LingoHut.com 768372
三十 (sanjū)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording