Học tiếng Nhật :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
11
© Copyright LingoHut.com 768371
十一 (jūichi)
Lặp lại
2/10
12
© Copyright LingoHut.com 768371
十二 (jūni)
Lặp lại
3/10
13
© Copyright LingoHut.com 768371
十三 (jūsan)
Lặp lại
4/10
14
© Copyright LingoHut.com 768371
十四 (jūyon)
Lặp lại
5/10
15
© Copyright LingoHut.com 768371
十五 (jūgo)
Lặp lại
6/10
16
© Copyright LingoHut.com 768371
十六 (jūroku)
Lặp lại
7/10
17
© Copyright LingoHut.com 768371
十七 (jūnana)
Lặp lại
8/10
18
© Copyright LingoHut.com 768371
十八 (jūhachi)
Lặp lại
9/10
19
© Copyright LingoHut.com 768371
十九 (jūkyū)
Lặp lại
10/10
20
© Copyright LingoHut.com 768371
二十 (nijū)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording