Học tiếng Nhật :: Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Số đếm; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
1/11
Số đếm
© Copyright LingoHut.com 768370
数字 (suuji)
Lặp lại
2/11
1
© Copyright LingoHut.com 768370
一 (ichi)
Lặp lại
3/11
2
© Copyright LingoHut.com 768370
二 (ni)
Lặp lại
4/11
3
© Copyright LingoHut.com 768370
三 (san)
Lặp lại
5/11
4
© Copyright LingoHut.com 768370
四 (yon)
Lặp lại
6/11
5
© Copyright LingoHut.com 768370
五 (go)
Lặp lại
7/11
6
© Copyright LingoHut.com 768370
六 (roku)
Lặp lại
8/11
7
© Copyright LingoHut.com 768370
七 (nana)
Lặp lại
9/11
8
© Copyright LingoHut.com 768370
八 (hachi)
Lặp lại
10/11
9
© Copyright LingoHut.com 768370
九 (kyū)
Lặp lại
11/11
10
© Copyright LingoHut.com 768370
十 (jū)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording