Học tiếng Nhật :: Bài học 7 Các tháng trong năm
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Các tháng trong năm; Tháng Giêng; Tháng Hai; Tháng Ba; Tháng Tư; Tháng Năm; Tháng Sáu; Tháng Bảy; Tháng Tám; Tháng Chín; Tháng Mười; Tháng Mười một; Tháng Mười hai; Tháng; Năm;
1/15
Các tháng trong năm
© Copyright LingoHut.com 768369
月 (tsuki)
Lặp lại
2/15
Tháng Giêng
© Copyright LingoHut.com 768369
一月 (ichigatsu)
Lặp lại
3/15
Tháng Hai
© Copyright LingoHut.com 768369
二月 (nigatsu)
Lặp lại
4/15
Tháng Ba
© Copyright LingoHut.com 768369
三月 (sangatsu)
Lặp lại
5/15
Tháng Tư
© Copyright LingoHut.com 768369
四月 (shigatsu)
Lặp lại
6/15
Tháng Năm
© Copyright LingoHut.com 768369
五月 (gogatsu)
Lặp lại
7/15
Tháng Sáu
© Copyright LingoHut.com 768369
六月 (rokugatsu)
Lặp lại
8/15
Tháng Bảy
© Copyright LingoHut.com 768369
七月 (shichigatsu)
Lặp lại
9/15
Tháng Tám
© Copyright LingoHut.com 768369
八月 (hachigatsu)
Lặp lại
10/15
Tháng Chín
© Copyright LingoHut.com 768369
九月 (kugatsu)
Lặp lại
11/15
Tháng Mười
© Copyright LingoHut.com 768369
十月 (jūgatsu)
Lặp lại
12/15
Tháng Mười một
© Copyright LingoHut.com 768369
十一月 (jūichigatsu)
Lặp lại
13/15
Tháng Mười hai
© Copyright LingoHut.com 768369
十二月 (jūnigatsu)
Lặp lại
14/15
Tháng
© Copyright LingoHut.com 768369
月 (gatsu)
Lặp lại
15/15
Năm
© Copyright LingoHut.com 768369
年 (nen)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording